UBND HUYỆN BÌNH CHÁNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TÂN TÚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 103/CSDL-TT Bình Chánh, ngày 01 tháng 08 năm 2019
CƠ SỞ DỮ LIỆU TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ
I. Thông tin chung của nhà trường
Tên trường (theo quyết định thành lập):
Tiếng Việt: Trường Trung học cơ sở Tân Túc
Tiếng Anh (nếu có):
Tên trước đây (nếu có): .............................................................................
Cơ quan chủ quản: Ủy Ban Nhân Dân Huyện Bình Chánh
Tỉnh / thành phố trực thuộc Trung ương:
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
|
Tên Hiệu trưởng:
|
Phan Thanh Tuấn
|
Huyện / quận / thị xã / thành phố:
|
Huyện Bình Chánh
|
|
Điện thoại trường:
|
08.37602799
|
Xã / phường / thị trấn:
|
Xã Tân Túc
|
|
Fax:
|
|
Đạt chuẩn quốc gia:
|
x
|
|
Web: http://thcstantuc.hcm.edu.vn
|
|
Năm thành lập trường (theo quyết định thành lập):
|
1994
|
|
Số điểm trường (nếu có):
|
|
|
|
Công lập
|
Thuộc vùng đặc biệt khó khăn
|
Dân lập
|
Trường liên kết với nước ngoài
|
Tư thục
|
Có học sinh khuyết tật
|
Loại hình khác (ghi rõ)......
|
Có học sinh bán trú
|
|
Có học sinh nội trú
|
1. Trường phụ (nếu có)
Số
TT
|
Tên trường phụ
|
Địa chỉ
|
Diện tích
|
Khoảng cách với trường (km)
|
Tổng số học sinh của trường phụ
|
Tổng số lớp (ghi rõ số lớp từ lớp 6 đến lớp 9)
|
Tên cán bộ phụ trách trường phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Thông tin chung về lớp học và học sinh
Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
Học sinh
|
1893
|
535
|
473
|
457
|
428
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh nữ:
|
926
|
255
|
226
|
245
|
200
|
- Học sinh dân tộc thiểu số:
|
36
|
10
|
9
|
9
|
8
|
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
|
19
|
5
|
6
|
5
|
3
|
Học sinh tuyển mới vào lớp 6
|
540
|
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh nữ:
|
255
|
|
|
|
|
- Học sinh dân tộc thiểu số:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
|
|
|
|
|
|
Học sinh lưu ban năm học trước:
|
3
|
|
2
|
1
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh nữ:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh dân tộc thiểu số:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
|
|
|
|
|
|
Học sinh chuyển đến trong hè:
|
3
|
|
|
3
|
|
Học sinh chuyển đi trong hè:
|
6
|
|
2
|
4
|
|
Học sinh bỏ học trong hè:
|
|
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh nữ:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh dân tộc thiểu số:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
|
|
|
|
|
|
Nguyên nhân bỏ học
|
|
|
|
|
|
- Hoàn cảnh khó khăn:
|
|
|
|
|
|
- Học lực yếu, kém:
|
|
|
|
|
|
- Xa trường, đi lại khó khăn:
|
|
|
|
|
|
- Thiên tai, dịch bệnh:
|
|
|
|
|
|
- Nguyên nhân khác:
|
|
|
|
|
|
Học sinh là Đội viên:
|
1893
|
535
|
473
|
457
|
428
|
Học sinh là Đoàn viên:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Học sinh bán trú dân nuôi:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Học sinh nội trú dân nuôi:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Học sinh khuyết tật hoà nhập:
|
3
|
0
|
3
|
|
|
Học sinh thuộc diện chính sách
|
|
|
|
|
|
- Con liệt sĩ:
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Con thương binh, bệnh binh:
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Hộ nghèo – Cận nghèo
|
|
|
9-19
|
10-33
|
8-30
|
- Vùng đặc biệt khó khăn:
|
|
|
|
|
|
- Học sinh mồ côi cha hoặc mẹ:
|
|
|
13
|
13
|
20
|
- Học sinh mồ côi cả cha, mẹ:
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Diện chính sách khác:
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Học sinh học tin học:
|
1893
|
535
|
473
|
457
|
428
|
Học sinh học tiếng dân tộc thiểu số:
|
|
|
|
|
|
Học sinh học ngoại ngữ:
|
1893
|
535
|
473
|
457
|
428
|
- Tiếng Anh:
|
1893
|
535
|
473
|
457
|
428
|
- Tiếng Pháp:
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiếng Trung:
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiếng Nga:
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Ngoại ngữ khác:
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Học sinh theo học lớp đặc biệt
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Học sinh lớp ghép:
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Học sinh lớp bán trú:
|
850
|
132
|
282
|
237
|
199
|
- Học sinh bán trú dân nuôi:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các thông tin khác (nếu có)...
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số liệu của 04 năm gần đây:
Năm học
|
Năm học 2016-2017
|
Năm học 2017-2018
|
Năm học 2018-2019
|
Năm học 2019-2020
|
Sĩ số bình quân học sinh trên lớp
|
41,4
|
42,3
|
41,9
|
44,02%
|
Tỷ lệ học sinh trên giáo viên
|
23
|
23,2
|
23,63
|
23,7%
|
Tỷ lệ bỏ học
|
0,6%
|
0,6%
|
0,27%
|
|
Tỷ lệ học sinh có kết quả học tập dưới trung bình.
|
0,2%
|
3,2%
|
0,64%
|
|
Tỷ lệ học sinh có kết quả học tập trung bình
|
19,55%
|
21,6%
|
16.28%
|
|
Tỷ lệ học sinh có kết quả học tập khá
|
42%
|
39,4%
|
39.73%
|
|
Tỷ lệ học sinh có kết quả học tập giỏi và xuất sắc
|
38,3%
|
35,8%
|
43.35%
|
|
Số lượng học sinh đạt giải trong các kỳ thi học sinh giỏi
|
Huyện: 23
Thành phố: 13
|
Huyện: 14
Thành phố:5
|
Huyện: 22
Thành phố: 9
|
|
Các thông tin khác (nếu có)...
|
|
|
|
|
3. Thông tin về nhân sự
Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
|
Tổng số
|
Trong đó nữ
|
Chia theo chế độ lao động
|
Dân tộc thiểu số
|
Biên chế
|
Hợp đồng
|
Thỉnh giảng
|
Tổng số
|
Nữ
|
Tổng số
|
Nữ
|
Tổng số
|
Nữ
|
Tổng số
|
Nữ
|
Cán bộ, giáo viên, nhân viên
|
89
|
67
|
84
|
64
|
7
|
4
|
|
|
1
|
1
|
Đảng viên
|
37
|
27
|
36
|
23
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Đảng viên là giáo viên:
|
31
|
21
|
31
|
21
|
|
|
|
|
|
|
- Đảng viên là cán bộ quản lý:
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
- Đảng viên là nhân viên:
|
3
|
2
|
2
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
Giáo viên giảng dạy:
|
78
|
61
|
78
|
61
|
|
|
|
|
|
|
- Thể dục:
|
5
|
1
|
5
|
1
|
|
|
|
|
|
|
- Âm nhạc:
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
- Mỹ thuật:
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
- Tin học:
|
5
|
3
|
5
|
3
|
|
|
|
|
|
|
- Tiếng dân tộc thiểu số:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Anh:
|
8
|
7
|
8
|
7
|
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Pháp:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Nga:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Trung:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngoại ngữ khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngữ văn:
|
12
|
11
|
12
|
11
|
|
|
|
|
|
|
- Lịch sử:
|
5
|
4
|
5
|
4
|
|
|
|
|
|
|
- Địa lý:
|
4
|
4
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
- Toán học:
|
13
|
10
|
13
|
10
|
|
|
|
|
|
|
- Vật lý:
|
4
|
4
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
- Hoá học:
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
- Sinh học:
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|
|
|
|
1
|
1
|
- Giáo dục công dân:
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
- Công nghệ:
|
5
|
2
|
5
|
2
|
|
|
|
|
|
|
- Môn học khác:…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên chuyên trách đội:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên chuyên trách đoàn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cán bộ quản lý:
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
- Hiệu trưởng:
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Phó Hiệu trưởng:
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Nhân viên
|
8
|
5
|
8
|
5
|
|
|
|
|
|
|
- Văn phòng (văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế):
|
3
|
2
|
2
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Thư viện:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
- Thiết bị dạy học:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Bảo vệ:
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
|
|
|
|
- Nhân viên khác: cấp dưỡng
|
2
|
2
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
Các thông tin khác (nếu có)...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuổi trung bình của giáo viên cơ hữu:
|
35
|
Số liệu của 04 năm gần đây:
|
Năm học 2016-2017
|
Năm học 2017-2018
|
Năm học 2018-2019
|
Năm học 2019-2020
|
Số giáo viên chưa đạt chuẩn đào tạo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số giáo viên đạt chuẩn đào tạo
|
15
|
12
|
12
|
13
|
Số giáo viên trên chuẩn đào tạo
|
57
|
61
|
61
|
65
|
Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp huyện, quận, thị xã, thành phố
|
Cấp Huyện: 3
|
Cấp Huyện:12
|
Cấp Huyện: 4
|
|
Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
0
|
0
|
0
|
|
Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp quốc gia
|
0
|
0
|
0
|
|
Số lượng bài báo của giáo viên đăng trong các tạp chí trong và ngoài nước
|
|
|
|
|
Số lượng sáng kiến, kinh nghiệm của cán bộ, giáo viên được cấp có thẩm quyền nghiệm thu
|
16
|
2
|
Dự kiến: 14
|
|
Số lượng sách tham khảo của cán bộ, giáo viên được các nhà xuất bản ấn hành
|
2979
|
3226
|
3567
|
|
Số bằng phát minh, sáng chế được cấp (ghi rõ nơi cấp, thời gian cấp, người được cấp)
|
|
|
|
|
Các thông tin khác (nếu có)...
|
|
|
|
|
4. Danh sách cán bộ quản lý
|
Họ và tên
|
Chức vụ, chức danh, danh hiệu nhà giáo, học vị, học hàm
|
Điện thoại, Email
|
Chủ tịch Hội đồng quản trị/ Hội đồng trường
|
|
|
|
Hiệu trưởng
|
Phan Thanh Tuấn
|
- Hiệu trưởng
|
0903104749
|
Các Phó Hiệu trưởng
|
1. Nguyễn Thị Thanh Diệu
2. Phạm Ngọc Linh
|
- Phó Hiệu trưởng
- Phó Hiệu trưởng
|
0909869069
0908431412
|
Các tổ chức Đảng, Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Tổng phụ trách Đội, Công đoàn,… (liệt kê)
|
Phan Thanh Tuấn
Lê Tấn phát
Nguyễn Thị Hồng Thắm
Nguyễn Đăng Khoa
|
-Bí Thư Chi Bộ
-Chủ tịch Công Đoàn
- Bí Thư Chi Đoàn
- Tổng phụ trách Đội
|
0903104749
0393974410
0973339697
0982134671
|
Các Tổ trưởng tổ chuyên môn (liệt kê)
|
Phan Thị Kim Xuyến
Văn Thị Vui
Dương Hoàng Lân
Nguyễn Thị Ngọc Yến
Trần Thị Thảo
Dương Quốc
Nguyễn Thị Thùy Trang
Lê Tấn phát
Trần Thị Mẫn
Phan Thị Một
Trần Thị Tuyết Nga
|
1. Tổ trưởng Tổ Văn Phòng
2. Tổ trưởng Tổ Toán
3. Tổ trưởng Tổ Ngữ Văn
4. Tổ trưởng Tổ Tiếng Anh
5. Tổ trưởng Lịch Sử -GDCD
6. Tổ CN- Tin
7. Tổ trưởng - Địa lý
8. Tổ Âm nhạc- Mỹ thuật
9. Tổ Lý - Hóa
10. Tổ Sinh
11. Tổ thể dục
|
0906754974
0938445925
0915847927
0984810049
0384071165
0938990031
0907970346
0393974410
0909918589
0798931164
0935543254
|
II. Cơ sở vật chất, thư viện, tài chính
1. Cơ sở vật chất, thư viện trong 4 năm gần đây
|
Năm học 2016-2017
|
Năm học 2017-2018
|
Năm học 2018-2019
|
Năm học 2019-2020
|
Tổng diện tích đất sử dụng của trường (tính bằng m2):
|
18.158 m2
|
18.158 m2
|
18.158 m2
|
18.158 m2
|
1. Khối phòng học theo chức năng:
|
|
|
|
|
Số phòng học văn hoá:
|
45
|
45
|
45
|
45
|
Số phòng học bộ môn:
|
8
|
8
|
8
|
8
|
- Phòng học bộ môn Vật lý:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng học bộ môn Hoá học:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng học bộ môn Sinh học:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng học bộ môn Tin học:
|
2
|
2
|
2
|
2
|
- Phòng học bộ môn Ngoại ngữ:
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn khác:
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Khối phòng phục vụ học tập:
|
|
|
|
|
- Phòng giáo dục rèn luyện thể chất hoặc nhà đa năng:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng giáo dục nghệ thuật:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng thiết bị giáo dục:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng truyền thống
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng Đoàn, Đội:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật hoà nhập:
|
|
|
|
|
- Phòng khác:...
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3. Khối phòng hành chính quản trị
|
|
|
|
|
- Phòng Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng Phó Hiệu trưởng:
|
2
|
2
|
2
|
2
|
- Phòng giáo viên:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Văn phòng:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng y tế học đường:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Kho:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Phòng thường trực, bảo vệ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Khu nhà ăn, nhà nghỉ đảm bảo điều kiện sức khoẻ học sinh bán trú (nếu có)
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Khu đất làm sân chơi, sân tập:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Khu vệ sinh cho cán bộ, giáo viên, nhân viên:
|
2
|
2
|
2
|
2
|
- Khu vệ sinh học sinh:
|
8
|
8
|
8
|
8
|
- Khu để xe học sinh:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Khu để xe giáo viên và nhân viên:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Các hạng mục khác (nếu có):...
|
|
|
|
|
4. Thư viện:
|
|
|
|
|
- Diện tích (m2) thư viện (bao gồm cả phòng đọc của giáo viên và học sinh):
|
168 m2
|
168 m2
|
168 m2
|
168 m2
|
- Tổng số đầu sách trong thư viện của nhà trường (cuốn):
|
13.331 cuốn
|
14.246 cuốn
|
1.,373 cuốn
|
15.373 cuốn
|
- Máy tính của thư viện đã được kết nối internet (có hoặc không)
|
5
|
5
|
5
|
5
|
- Các thông tin khác (nếu có)...
|
|
|
|
|
5. Tổng số máy tính của trường:
|
114
|
114
|
111
|
111
|
- Dùng cho hệ thống văn phòng và quản lý:
|
14
|
14
|
15
|
15
|
- Số máy tính đang được kết nối internet:
|
115
|
114
|
111
|
111
|
- Dùng phục vụ học tập:
|
101
|
100
|
96
|
96
|
6. Số thiết bị nghe nhìn:
|
|
|
|
|
- Tivi:
|
2
|
2
|
2
|
2
|
- Nhạc cụ:
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Đầu Video:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Đầu đĩa:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Máy chiếu OverHead:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Máy chiếu Projector:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thiết bị khác:...
|
3
|
3
|
3
|
3
|
7. Các thông tin khác (nếu có)...
|
|
|
|
|
2. Tổng kinh phí từ các nguồn thu của trường trong 4 năm gần đây
|
Năm 2016
|
Năm 2017
|
Năm 2018
|
Năm 2019
|
Tổng kinh phí được cấp từ ngân sách Nhà nước
|
8.02.500.649
|
10.269.771.998
|
12.142.287.663
|
17.087.418.000
|
Tổng kinh phí được chi trong năm (đối với trường ngoài công lập)
|
|
|
|
|
Tổng kinh phí huy động được từ các tổ chức xã hội, doanh nghiệp, cá nhân,...
|
333.197.000
|
333.200.000
|
318.753.000
|
Dự kiến: 320.000.000
|
Các thông tin khác (nếu có)...
|
|
|
|
|
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
PHAN THANH TUẤN